K31
K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.0: Dãn dạ dày cấp
Mã bệnh ICD 10 K31.0: Dãn dạ dày cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn
Mã bệnh ICD 10 K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.2: Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát
Mã bệnh ICD 10 K31.2: Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.4: Túi thừa dạ dày
Mã bệnh ICD 10 K31.4: Túi thừa dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.5: Tắc tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K31.5: Tắc tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.6: Dò dạ dày và tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K31.6: Dò dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.7: Polyp dạ dày và tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K31.7: Polyp dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.8: Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 K31.8: Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.9: Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K31.9: Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng