K20-K31

K25.5: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)

Mã bệnh ICD 10 K25.5: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.5: Túi thừa thực quản, mắc phải

Mã bệnh ICD 10 K22.5: Túi thừa thực quản, mắc phải. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.6: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K25.6: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.6: Hội chứng rách – chảy máu thực quản – dạ dày

Mã bệnh ICD 10 K22.6: Hội chứng rách - chảy máu thực quản - dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.7: Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K25.7: Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.7: Thực quản Barrett

Mã bệnh ICD 10 K22.7: Thực quản Barrett. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.9: Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết...

Mã bệnh ICD 10 K25.9: Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.0*: Viêm thực quản do laoA18.8

Mã bệnh ICD 10 K23.0*: Viêm thực quản do laoA18.8. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†)

Mã bệnh ICD 10 K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản không có viêm thực quản

Mã bệnh ICD 10 K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22: Bệnh khác của thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22: Bệnh khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.0: Mất khả năng giãn của tâm vị

Mã bệnh ICD 10 K22.0: Mất khả năng giãn của tâm vị. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.1: Loét thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.1: Loét thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.2: Tắc nghẽn thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.2: Tắc nghẽn thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.3: Thủng thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.3: Thủng thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K20: Viêm thực quản

Mã bệnh ICD 10 K20: Viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng