K20-K31

K27.7: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn không...

Mã bệnh ICD 10 K27.7: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.2: Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)

Mã bệnh ICD 10 K26.2: Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27.9: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Không xác...

Mã bệnh ICD 10 K27.9: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.3: Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K26.3: Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.4: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)

Mã bệnh ICD 10 K26.4: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.5: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)

Mã bệnh ICD 10 K26.5: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.6: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K26.6: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.7: Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K26.7: Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K26.9: Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết...

Mã bệnh ICD 10 K26.9: Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27: Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K27: Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27.0: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có...

Mã bệnh ICD 10 K27.0: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27.1: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có...

Mã bệnh ICD 10 K27.1: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K27.2: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp, cả...

Mã bệnh ICD 10 K27.2: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp, cả xuất huyết và thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.6: Hội chứng rách – chảy máu thực quản – dạ dày

Mã bệnh ICD 10 K22.6: Hội chứng rách - chảy máu thực quản - dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.7: Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng)

Mã bệnh ICD 10 K25.7: Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.7: Thực quản Barrett

Mã bệnh ICD 10 K22.7: Thực quản Barrett. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K25.9: Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết...

Mã bệnh ICD 10 K25.9: Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng