K20-K31
K23.0*: Viêm thực quản do laoA18.8
Mã bệnh ICD 10 K23.0*: Viêm thực quản do laoA18.8. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†)
Mã bệnh ICD 10 K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25: Loét dạ dày
Mã bệnh ICD 10 K25: Loét dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25.0: Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết)
Mã bệnh ICD 10 K25.0: Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25.1: Loét dạ dày (Cấp có thủng)
Mã bệnh ICD 10 K25.1: Loét dạ dày (Cấp có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25.2: Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng)
Mã bệnh ICD 10 K25.2: Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25.3: Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng)
Mã bệnh ICD 10 K25.3: Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25.4: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)
Mã bệnh ICD 10 K25.4: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K22.4: Rối loạn vận động thực quản
Mã bệnh ICD 10 K22.4: Rối loạn vận động thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25.5: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)
Mã bệnh ICD 10 K25.5: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K22.5: Túi thừa thực quản, mắc phải
Mã bệnh ICD 10 K22.5: Túi thừa thực quản, mắc phải. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K25.6: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)
Mã bệnh ICD 10 K25.6: Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K20: Viêm thực quản
Mã bệnh ICD 10 K20: Viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
Mã bệnh ICD 10 K21: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K21.0: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản với viêm thực quản
Mã bệnh ICD 10 K21.0: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản không có viêm thực quản
Mã bệnh ICD 10 K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K22: Bệnh khác của thực quản
Mã bệnh ICD 10 K22: Bệnh khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K22.0: Mất khả năng giãn của tâm vị
Mã bệnh ICD 10 K22.0: Mất khả năng giãn của tâm vị. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K22.1: Loét thực quản
Mã bệnh ICD 10 K22.1: Loét thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng