K20-K31
K29.7: Viêm dạ dày, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K29.7: Viêm dạ dày, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K28.2: Loét dạ dày – hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)
Mã bệnh ICD 10 K28.2: Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K29.8: Viêm tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K29.8: Viêm tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K28.3: Loét dạ dày – hỗng tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng)
Mã bệnh ICD 10 K28.3: Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K28.4: Loét dạ dày – hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất...
Mã bệnh ICD 10 K28.4: Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K28.5: Loét dạ dày – hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)
Mã bệnh ICD 10 K28.5: Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K28.6: Loét dạ dày – hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất...
Mã bệnh ICD 10 K28.6: Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K28.7: Loét dạ dày – hỗng tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng)
Mã bệnh ICD 10 K28.7: Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K28.9: Loét dạ dày – hỗng tràng (Không xác định là cấp hay mạn,...
Mã bệnh ICD 10 K28.9: Loét dạ dày - hỗng tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K29: Viêm dạ dày và tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K29: Viêm dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính
Mã bệnh ICD 10 K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K29.1: Viêm dạ dày cấp khác
Mã bệnh ICD 10 K29.1: Viêm dạ dày cấp khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K29.2: Viêm dạ dày do rượu
Mã bệnh ICD 10 K29.2: Viêm dạ dày do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K26.1: Loét tá tràng (Cấp có thủng)
Mã bệnh ICD 10 K26.1: Loét tá tràng (Cấp có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K27.7: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn không...
Mã bệnh ICD 10 K27.7: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K26.2: Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)
Mã bệnh ICD 10 K26.2: Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K27.9: Loét dạ dày – tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Không xác...
Mã bệnh ICD 10 K27.9: Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K26.3: Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng)
Mã bệnh ICD 10 K26.3: Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K26.4: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)
Mã bệnh ICD 10 K26.4: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K26.5: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)
Mã bệnh ICD 10 K26.5: Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng