K03

K03.9: Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K03.9: Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03: Bệnh mô cứng khác của răng

Mã bệnh ICD 10 K03: Bệnh mô cứng khác của răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.0: Mòn răng quá mức

Mã bệnh ICD 10 K03.0: Mòn răng quá mức. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.1: Mòn răng

Mã bệnh ICD 10 K03.1: Mòn răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.2: Mòn răng

Mã bệnh ICD 10 K03.2: Mòn răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.3: Tiêu răng bệnh lý

Mã bệnh ICD 10 K03.3: Tiêu răng bệnh lý. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.4: Tăng sinh chất răng

Mã bệnh ICD 10 K03.4: Tăng sinh chất răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.5: Cứng khớp răng

Mã bệnh ICD 10 K03.5: Cứng khớp răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.6: Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng

Mã bệnh ICD 10 K03.6: Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.7: Biến màu mô cứng sau gẫy răng

Mã bệnh ICD 10 K03.7: Biến màu mô cứng sau gẫy răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.8: Bệnh xác định khác của mô cứng của răng

Mã bệnh ICD 10 K03.8: Bệnh xác định khác của mô cứng của răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm