Trang chủ K00-K93
K00-K93
K41.1: Thóat vị đùi hai bên, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.1: Thóat vị đùi hai bên, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K38.0: Tăng sản ở ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.0: Tăng sản ở ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K41.2: Thóat vị đùi hai bên, không tắc hay hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K41.2: Thóat vị đùi hai bên, không tắc hay hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K38.1: Sỏi ở ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.1: Sỏi ở ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.2: Túi thừa của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.2: Túi thừa của ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.3: Dò ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.3: Dò ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.8: Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 K38.8: Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.9: Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K38.9: Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K40: Thóat vị bẹn
Mã bệnh ICD 10 K40: Thóat vị bẹn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K40.0: Thóat vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K40.0: Thóat vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K40.1: Thóat vị bẹn hai bên, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K40.1: Thóat vị bẹn hai bên, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K40.2: Thóat vị bẹn hai bên, không tắc hay hoại thư
Mã bệnh ICD 10 K40.2: Thóat vị bẹn hai bên, không tắc hay hoại thư. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K40.3: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại...
Mã bệnh ICD 10 K40.3: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K40.4: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử
Mã bệnh ICD 10 K40.4: Thóat vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K40-K46 Thóat vị
K31.0: Dãn dạ dày cấp
Mã bệnh ICD 10 K31.0: Dãn dạ dày cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K35.9: Viêm ruột thừa cấp – không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K35.9: Viêm ruột thừa cấp - không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn
Mã bệnh ICD 10 K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.2: Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát
Mã bệnh ICD 10 K31.2: Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.4: Túi thừa dạ dày
Mã bệnh ICD 10 K31.4: Túi thừa dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng