Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
J85-J86
J86
J86
J86: Mủ lồng ngực
J86
Mã bệnh ICD 10 J86: Mủ lồng ngực. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới
J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò
J86
Mã bệnh ICD 10 J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới
J86.9: Mủ lồng ngực không có lỗ rò
J86
Mã bệnh ICD 10 J86.9: Mủ lồng ngực không có lỗ rò. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm