J85-J86

J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò

Mã bệnh ICD 10 J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J86.9: Mủ lồng ngực không có lỗ rò

Mã bệnh ICD 10 J86.9: Mủ lồng ngực không có lỗ rò. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J85.3: Áp xe trung thất

Mã bệnh ICD 10 J85.3: Áp xe trung thất. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J86: Mủ lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 J86: Mủ lồng ngực. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J85: Áp xe phổi và trung thất

Mã bệnh ICD 10 J85: Áp xe phổi và trung thất. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J85.0: Hoại thư và hoại tử ở phổi

Mã bệnh ICD 10 J85.0: Hoại thư và hoại tử ở phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J85.1: Áp xe phổi có viêm phổi

Mã bệnh ICD 10 J85.1: Áp xe phổi có viêm phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J85.2: Áp xe phổi không có viêm phổi

Mã bệnh ICD 10 J85.2: Áp xe phổi không có viêm phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới