Trang chủ J00-J99

J00-J99

J45.8: Hen hỗn hợp

Mã bệnh ICD 10 J45.8: Hen hỗn hợp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45.9: Hen, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J45.9: Hen, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J46: Cơn hen ác tính

Mã bệnh ICD 10 J46: Cơn hen ác tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J43.0: Hội chứng MacLeod

Mã bệnh ICD 10 J43.0: Hội chứng MacLeod. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J47: Dãn phế quản

Mã bệnh ICD 10 J47: Dãn phế quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ

Mã bệnh ICD 10 J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than

Mã bệnh ICD 10 J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J39: Các bệnh khác của đường hô hấp trên

Mã bệnh ICD 10 J39: Các bệnh khác của đường hô hấp trên. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J39.0: Áp xe sau họng và áp xe cận họng

Mã bệnh ICD 10 J39.0: Áp xe sau họng và áp xe cận họng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J39.1: Áp xe khác của họng

Mã bệnh ICD 10 J39.1: Áp xe khác của họng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J39.2: Bệnh khác của họng

Mã bệnh ICD 10 J39.2: Bệnh khác của họng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J39.3: Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 J39.3: Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J39.8: Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên

Mã bệnh ICD 10 J39.8: Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J39.9: Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 J39.9: Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ

Mã bệnh ICD 10 J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần

Mã bệnh ICD 10 J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J38.2: Nốt nhỏ ở dây thanh âm

Mã bệnh ICD 10 J38.2: Nốt nhỏ ở dây thanh âm. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J41.1: Viêm phế quản mãn tính nhầy mủ

Mã bệnh ICD 10 J41.1: Viêm phế quản mãn tính nhầy mủ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J38.3: Các bệnh lý khác của dây thanh âm

Mã bệnh ICD 10 J38.3: Các bệnh lý khác của dây thanh âm. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên