I30-I52

I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác

Mã bệnh ICD 10 I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.1: Hở van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.1: Hở van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.9: Hẹp van hai lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I34.9: Hẹp van hai lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.2: Hẹp hở van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.2: Hẹp hở van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35: Bệnh van động mạch chủ không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I35: Bệnh van động mạch chủ không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.8: Bệnh van động mạch phổi khác

Mã bệnh ICD 10 I37.8: Bệnh van động mạch phổi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.0: Hẹp (van) động mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 I35.0: Hẹp (van) động mạch chủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.1: Hở (van) động mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 I35.1: Hở (van) động mạch chủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.2: Hẹp hở (van) động mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 I35.2: Hẹp hở (van) động mạch chủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.8: Bệnh van động mạch chủ khác

Mã bệnh ICD 10 I35.8: Bệnh van động mạch chủ khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.9: Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I35.9: Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36: Bệnh van ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36: Bệnh van ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.0: Hẹp (van) ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36.0: Hẹp (van) ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.1: Hở (van) ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36.1: Hở (van) ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.8: Bệnh van ba lá không do thấp khác

Mã bệnh ICD 10 I36.8: Bệnh van ba lá không do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.9: Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I36.9: Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37: Bệnh van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37: Bệnh van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I31.0: Viêm dày dính màng ngoài tim mạn

Mã bệnh ICD 10 I31.0: Viêm dày dính màng ngoài tim mạn. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I31.1: Viêm màng ngoài tim co thắt mạn

Mã bệnh ICD 10 I31.1: Viêm màng ngoài tim co thắt mạn. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác