Trang chủ I00-I99

I00-I99

I08.9: Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I08.9: Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I06.2: Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp

Mã bệnh ICD 10 I06.2: Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I09: Các bệnh tim khác do thấp

Mã bệnh ICD 10 I09: Các bệnh tim khác do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I06.8: Bệnh van động mạch chủ do thấp khác

Mã bệnh ICD 10 I06.8: Bệnh van động mạch chủ do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I06.9: Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I06.9: Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I07: Bệnh lý van ba lá do thấp

Mã bệnh ICD 10 I07: Bệnh lý van ba lá do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I07.0: Hẹp van ba lá

Mã bệnh ICD 10 I07.0: Hẹp van ba lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I07.1: Hở van ba lá

Mã bệnh ICD 10 I07.1: Hở van ba lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I02.9: Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim

Mã bệnh ICD 10 I02.9: Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp

I05: Bệnh lý van hai lá do thấp

Mã bệnh ICD 10 I05: Bệnh lý van hai lá do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I05.0: Hẹp van hai lá

Mã bệnh ICD 10 I05.0: Hẹp van hai lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I05.1: Hở van hai lá do thấp

Mã bệnh ICD 10 I05.1: Hở van hai lá do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I05.2: Hẹp hở van hai lá

Mã bệnh ICD 10 I05.2: Hẹp hở van hai lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I05.8: Bệnh van hai lá khác

Mã bệnh ICD 10 I05.8: Bệnh van hai lá khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I05.9: Bệnh van hai lá, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I05.9: Bệnh van hai lá, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp

I00: Thấp không có tổn thương tim

Mã bệnh ICD 10 I00: Thấp không có tổn thương tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp

I01: Thấp ảnh hưởng đến tim

Mã bệnh ICD 10 I01: Thấp ảnh hưởng đến tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp

I01.0: Viêm màng ngoài tim do thấp cấp

Mã bệnh ICD 10 I01.0: Viêm màng ngoài tim do thấp cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp

I01.1: Viêm nội tâm mạc cấp do thấp

Mã bệnh ICD 10 I01.1: Viêm nội tâm mạc cấp do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp

I01.2: Viêm cơ tim do thấp cấp

Mã bệnh ICD 10 I01.2: Viêm cơ tim do thấp cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp