Trang chủ I00-I99
I00-I99
I31.8: Bệnh màng ngoài tim khác
Mã bệnh ICD 10 I31.8: Bệnh màng ngoài tim khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31.9: Bệnh ngoại tâm mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I31.9: Bệnh ngoại tâm mạc, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I32*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I32*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I32.0*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I32.0*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I32.1*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác...
Mã bệnh ICD 10 I32.1*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I32.8*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh khác phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I32.8*: Viêm màng ngoài tim trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I33: Viêm nội tâm mạc cấp và bán cấp
Mã bệnh ICD 10 I33: Viêm nội tâm mạc cấp và bán cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I33.0: Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp
Mã bệnh ICD 10 I33.0: Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I26: Tắc mạch phổi
Mã bệnh ICD 10 I26: Tắc mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I26.0: Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp
Mã bệnh ICD 10 I26.0: Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I26.9: Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp
Mã bệnh ICD 10 I26.9: Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I27: Các bệnh tim do phổi khác
Mã bệnh ICD 10 I27: Các bệnh tim do phổi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I27.0: Tăng áp động mạch phổi nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 I27.0: Tăng áp động mạch phổi nguyên phát. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I27.1: Bệnh tim do gù vẹo cột sống
Mã bệnh ICD 10 I27.1: Bệnh tim do gù vẹo cột sống. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I27.2: Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát
Mã bệnh ICD 10 I27.2: Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I27.8: Bệnh tim do phổi đã xác định khác
Mã bệnh ICD 10 I27.8: Bệnh tim do phổi đã xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I27.9: Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I27.9: Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I28: Bệnh mạch máu phổi khác
Mã bệnh ICD 10 I28: Bệnh mạch máu phổi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I28.0: Dò động – tĩnh mạch phổi
Mã bệnh ICD 10 I28.0: Dò động - tĩnh mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I28.1: Phình động mạch phổi
Mã bệnh ICD 10 I28.1: Phình động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi