Trang chủ I00-I99

I00-I99

I39*: Viêm nội tâm mạc và bệnh van tim trong bệnh phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 I39*: Viêm nội tâm mạc và bệnh van tim trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I41.8*: Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I41.8*: Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I39.0*: Bệnh van hai lá trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I39.0*: Bệnh van hai lá trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I42: Bệnh cơ tim

Mã bệnh ICD 10 I42: Bệnh cơ tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I39.1*: Bệnh van động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I39.1*: Bệnh van động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I39.2*: Bệnh van ba lá trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I39.2*: Bệnh van ba lá trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I39.3*: Bệnh van động mạch phổi trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I39.3*: Bệnh van động mạch phổi trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I39.4*: Bệnh của nhiều van trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I39.4*: Bệnh của nhiều van trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.8: Bệnh van ba lá không do thấp khác

Mã bệnh ICD 10 I36.8: Bệnh van ba lá không do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.9: Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I36.9: Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37: Bệnh van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37: Bệnh van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.2: Hẹp (van) hai lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I34.2: Hẹp (van) hai lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.0: Hẹp van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.0: Hẹp van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác

Mã bệnh ICD 10 I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.1: Hở van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.1: Hở van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.9: Hẹp van hai lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I34.9: Hẹp van hai lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.2: Hẹp hở van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.2: Hẹp hở van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35: Bệnh van động mạch chủ không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I35: Bệnh van động mạch chủ không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.8: Bệnh van động mạch phổi khác

Mã bệnh ICD 10 I37.8: Bệnh van động mạch phổi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác