Trang chủ I00-I99
I00-I99
I47.2: Nhịp nhanh thất
Mã bệnh ICD 10 I47.2: Nhịp nhanh thất. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I49.8: Loạn nhịp tim xác định khác
Mã bệnh ICD 10 I49.8: Loạn nhịp tim xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I47.9: Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I47.9: Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I49.9: Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I49.9: Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I48: Rung nhĩ và cuồng nhĩ
Mã bệnh ICD 10 I48: Rung nhĩ và cuồng nhĩ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I50: Suy tim
Mã bệnh ICD 10 I50: Suy tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I48.0: Rung nhĩ kịch phát
Mã bệnh ICD 10 I48.0: Rung nhĩ kịch phát. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I48.1: Rung nhĩ dai dẳng
Mã bệnh ICD 10 I48.1: Rung nhĩ dai dẳng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I45.5: Blốc tim xác định khác
Mã bệnh ICD 10 I45.5: Blốc tim xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I45.6: Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích)
Mã bệnh ICD 10 I45.6: Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích). Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I45.8: Rối loạn dẫn truyền, xác định khác
Mã bệnh ICD 10 I45.8: Rối loạn dẫn truyền, xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I45.9: Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I45.9: Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I46: Ngưng tim
Mã bệnh ICD 10 I46: Ngưng tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I46.0: Ngưng tim với hồi sức thành công
Mã bệnh ICD 10 I46.0: Ngưng tim với hồi sức thành công. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I44.4: Blốc nhánh trước trái
Mã bệnh ICD 10 I44.4: Blốc nhánh trước trái. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I46.1: Đột tử do tim (được mô tả)
Mã bệnh ICD 10 I46.1: Đột tử do tim (được mô tả). Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I44.5: Blốc nhánh sau trái
Mã bệnh ICD 10 I44.5: Blốc nhánh sau trái. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I46.9: Ngưng tim không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I46.9: Ngưng tim không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I44.6: Blốc nhánh khác và không xác định
Mã bệnh ICD 10 I44.6: Blốc nhánh khác và không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I47: Nhịp nhanh kịch phát
Mã bệnh ICD 10 I47: Nhịp nhanh kịch phát. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác