Trang chủ I00-I99

I00-I99

I51.1: Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I51.1: Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.2: Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I51.2: Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.4: Viêm cơ tim, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I51.4: Viêm cơ tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.5: thoái hóa cơ tim

Mã bệnh ICD 10 I51.5: thoái hóa cơ tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.6: Bệnh tim mạch, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I51.6: Bệnh tim mạch, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.7: Tim to

Mã bệnh ICD 10 I51.7: Tim to. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.8: Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim

Mã bệnh ICD 10 I51.8: Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I47.2: Nhịp nhanh thất

Mã bệnh ICD 10 I47.2: Nhịp nhanh thất. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I49.8: Loạn nhịp tim xác định khác

Mã bệnh ICD 10 I49.8: Loạn nhịp tim xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I47.9: Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I47.9: Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I49.9: Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I49.9: Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48: Rung nhĩ và cuồng nhĩ

Mã bệnh ICD 10 I48: Rung nhĩ và cuồng nhĩ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I50: Suy tim

Mã bệnh ICD 10 I50: Suy tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.0: Rung nhĩ kịch phát

Mã bệnh ICD 10 I48.0: Rung nhĩ kịch phát. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.1: Rung nhĩ dai dẳng

Mã bệnh ICD 10 I48.1: Rung nhĩ dai dẳng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.2: Rung nhĩ mãn tính

Mã bệnh ICD 10 I48.2: Rung nhĩ mãn tính. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.3: Rung nhĩ điển hình

Mã bệnh ICD 10 I48.3: Rung nhĩ điển hình. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.4: Cuồng nhĩ không điển hình

Mã bệnh ICD 10 I48.4: Cuồng nhĩ không điển hình. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.9: Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I48.9: Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác