H91

H91.2: Điếc đột ngột không rõ nguyên do

Mã bệnh ICD 10 H91.2: Điếc đột ngột không rõ nguyên do. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.3: Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 H91.3: Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.8: Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 H91.8: Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.9: Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H91.9: Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.1: Điếc tuổi già hay lão thính

Mã bệnh ICD 10 H91.1: Điếc tuổi già hay lão thính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91: Nghe kém khác

Mã bệnh ICD 10 H91: Nghe kém khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.0: Nghe kém do ngộ độc tai

Mã bệnh ICD 10 H91.0: Nghe kém do ngộ độc tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai