H90-H95

H95.0: Cholesteatoma tái phát ở hố mổ khóet chũm

Mã bệnh ICD 10 H95.0: Cholesteatoma tái phát ở hố mổ khóet chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H95.1: Bệnh khác sau mổ khóet chũm

Mã bệnh ICD 10 H95.1: Bệnh khác sau mổ khóet chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H95.8: Rối loạn khác của tai và xương chũm sau phẫu thuật

Mã bệnh ICD 10 H95.8: Rối loạn khác của tai và xương chũm sau phẫu thuật. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H95.9: Rối loạn của tai và xương chũm sau phẫu thuật, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H95.9: Rối loạn của tai và xương chũm sau phẫu thuật, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.1: Điếc tuổi già hay lão thính

Mã bệnh ICD 10 H91.1: Điếc tuổi già hay lão thính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H94*: Bệnh khác của tai trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H94*: Bệnh khác của tai trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.2: Điếc đột ngột không rõ nguyên do

Mã bệnh ICD 10 H91.2: Điếc đột ngột không rõ nguyên do. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H94.0*: Viêm dây thần kinh thính giác trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh...

Mã bệnh ICD 10 H94.0*: Viêm dây thần kinh thính giác trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.3: Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 H91.3: Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H94.8*: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai trong những bệnh đã phân...

Mã bệnh ICD 10 H94.8*: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai trong những bệnh đã phân loại khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.8: Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 H91.8: Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H95: Bệnh tai và xương chũm sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H95: Bệnh tai và xương chũm sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H91.9: Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H91.9: Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H92: Đau tai và chảy dịch ở tai

Mã bệnh ICD 10 H92: Đau tai và chảy dịch ở tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H92.0: Đau tai

Mã bệnh ICD 10 H92.0: Đau tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H92.1: Chảy dịch tai

Mã bệnh ICD 10 H92.1: Chảy dịch tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H92.2: Chảy máu tai

Mã bệnh ICD 10 H92.2: Chảy máu tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H93: Bệnh khác của tai, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H93: Bệnh khác của tai, không phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H93.0: Bệnh do thoái hóa và do mạch máu của tai

Mã bệnh ICD 10 H93.0: Bệnh do thoái hóa và do mạch máu của tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H93.1: Ù tai

Mã bệnh ICD 10 H93.1: Ù tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai