H74
H74.4: Polip tai giữa
Mã bệnh ICD 10 H74.4: Polip tai giữa. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm
Mã bệnh ICD 10 H74.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74.9: Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc...
Mã bệnh ICD 10 H74.9: Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74: Bệnh khác của tai giữa và xương chũm
Mã bệnh ICD 10 H74: Bệnh khác của tai giữa và xương chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74.0: Xơ nhĩ
Mã bệnh ICD 10 H74.0: Xơ nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74.1: Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính
Mã bệnh ICD 10 H74.1: Bệnh tai giữa kết dính bệnh tai giữa dính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74.2: Gián đoạn và trật khớp xương con của tai gián đoạn và trật...
Mã bệnh ICD 10 H74.2: Gián đoạn và trật khớp xương con của tai gián đoạn và trật khớp xương con. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74.3: Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương...
Mã bệnh ICD 10 H74.3: Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương con mắc phải khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm