Trang chủ H60-H95

H60-H95

H83: Bệnh khác của tai trong

Mã bệnh ICD 10 H83: Bệnh khác của tai trong. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H90.8: Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu điếc hỗn...

Mã bệnh ICD 10 H90.8: Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu điếc hỗn hợp không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H83.0: Viêm mê nhĩ

Mã bệnh ICD 10 H83.0: Viêm mê nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H91: Nghe kém khác

Mã bệnh ICD 10 H91: Nghe kém khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H80.0: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp...

Mã bệnh ICD 10 H80.0: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H80.1: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp...

Mã bệnh ICD 10 H80.1: Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H80.2: Xốp xơ ốc tai

Mã bệnh ICD 10 H80.2: Xốp xơ ốc tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H80.8: Xốp xơ tai khác

Mã bệnh ICD 10 H80.8: Xốp xơ tai khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H80.9: Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H80.9: Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H81: Rối loạn chức năng tiền đình

Mã bệnh ICD 10 H81: Rối loạn chức năng tiền đình. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H81.0: Bệnh Ménière

Mã bệnh ICD 10 H81.0: Bệnh Ménière. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H81.1: Chóng mặt kịch phát lành tính

Mã bệnh ICD 10 H81.1: Chóng mặt kịch phát lành tính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H81.2: Viêm thần kinh tiền đình

Mã bệnh ICD 10 H81.2: Viêm thần kinh tiền đình. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H74.4: Polip tai giữa

Mã bệnh ICD 10 H74.4: Polip tai giữa. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H81.3: Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác

Mã bệnh ICD 10 H81.3: Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H74.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm

Mã bệnh ICD 10 H74.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H81.4: Chóng mặt nguồn gốc trung ương

Mã bệnh ICD 10 H81.4: Chóng mặt nguồn gốc trung ương. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H74.9: Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc...

Mã bệnh ICD 10 H74.9: Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H81.8: Rối loạn chức năng tiền đình khác

Mã bệnh ICD 10 H81.8: Rối loạn chức năng tiền đình khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H75*: Bệnh khác của tai giữa và xương chũm trong bệnh phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 H75*: Bệnh khác của tai giữa và xương chũm trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm