H30-H36
H31.8: Bệnh xác định khác của hắc mạc
Mã bệnh ICD 10 H31.8: Bệnh xác định khác của hắc mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H34.8: Các tắc mạch võng mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H34.8: Các tắc mạch võng mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H31.9: Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H31.9: Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H34.9: Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H34.9: Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H32*: Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H32*: Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H35: Các bệnh võng mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H35: Các bệnh võng mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H32.0*: Viêm hắc võng mạc trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân...
Mã bệnh ICD 10 H32.0*: Viêm hắc võng mạc trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H32.8*: Bệnh hắc võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H32.8*: Bệnh hắc võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H33: Bong và rách võng mạc
Mã bệnh ICD 10 H33: Bong và rách võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H33.0: Bong võng mạc có vết rách
Mã bệnh ICD 10 H33.0: Bong võng mạc có vết rách. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H33.1: Tách lớp võng mạc và nang võng mạc
Mã bệnh ICD 10 H33.1: Tách lớp võng mạc và nang võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H33.2: Bong võng mạc thanh dịch
Mã bệnh ICD 10 H33.2: Bong võng mạc thanh dịch. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H33.3: Vết rách võng mạc không có bong
Mã bệnh ICD 10 H33.3: Vết rách võng mạc không có bong. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H31: Bệnh khác của hắc mạc
Mã bệnh ICD 10 H31: Bệnh khác của hắc mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H31.0: Sẹo hắc võng mạc
Mã bệnh ICD 10 H31.0: Sẹo hắc võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H31.1: thoái hóa hắc mạc
Mã bệnh ICD 10 H31.1: thoái hóa hắc mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H31.2: Loạn dưỡng hắc mạc di truyền
Mã bệnh ICD 10 H31.2: Loạn dưỡng hắc mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H31.3: Xuất huyết và rách hắc mạc
Mã bệnh ICD 10 H31.3: Xuất huyết và rách hắc mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H30: Viêm hắc võng mạc
Mã bệnh ICD 10 H30: Viêm hắc võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H30.0: Viêm hắc võng mạc khu trú
Mã bệnh ICD 10 H30.0: Viêm hắc võng mạc khu trú. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc