H18

H18.1: Bệnh giác mạc bọng

Mã bệnh ICD 10 H18.1: Bệnh giác mạc bọng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.2: Phù giác mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H18.2: Phù giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.3: Biến đổi ở các lớp giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18.3: Biến đổi ở các lớp giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.4: thoái hóa giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18.4: thoái hóa giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền

Mã bệnh ICD 10 H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.6: Giác mạc hình chóp

Mã bệnh ICD 10 H18.6: Giác mạc hình chóp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.7: Biến dạng giác mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H18.7: Biến dạng giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.8: Bệnh giác mạc xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H18.8: Bệnh giác mạc xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.9: Bệnh giác mạc không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H18.9: Bệnh giác mạc không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18: Bệnh khác của giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18: Bệnh khác của giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi