H16
H16.8: Viêm giác mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H16.8: Viêm giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.9: Viêm giác mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H16.9: Viêm giác mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ
Mã bệnh ICD 10 H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.4: Tân mạch giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H16.4: Tân mạch giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16: Viêm giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H16: Viêm giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.0: Loét giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H16.0: Loét giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.1: Viêm giác mạc nông khác không viêm kết mạc
Mã bệnh ICD 10 H16.1: Viêm giác mạc nông khác không viêm kết mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.2: Viêm kết giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H16.2: Viêm kết giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi