Trang chủ H00-H59
H00-H59
H21.2: thoái hóa mống mắt và thể mi
Mã bệnh ICD 10 H21.2: thoái hóa mống mắt và thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19*: Bệnh củng mạc và giác mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H19*: Bệnh củng mạc và giác mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H21.3: Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng
Mã bệnh ICD 10 H21.3: Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.0*: Viêm củng mạc và thượng củng mạc trong các bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 H19.0*: Viêm củng mạc và thượng củng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H21.4: Màng đồng từ
Mã bệnh ICD 10 H21.4: Màng đồng từ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.1*: Viêm giác mạc và viêm kết mạc do virus Herpes (B00.5†)
Mã bệnh ICD 10 H19.1*: Viêm giác mạc và viêm kết mạc do virus Herpes (B00.5†). Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H21.5: Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi
Mã bệnh ICD 10 H21.5: Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.2*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh nhiễm trùng và...
Mã bệnh ICD 10 H19.2*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh nhiễm trùng và nhiễm ký sinh khác phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H21.8: Bệnh khác của mống mắt và thể mi
Mã bệnh ICD 10 H21.8: Bệnh khác của mống mắt và thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18: Bệnh khác của giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H18: Bệnh khác của giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.1: Bệnh giác mạc bọng
Mã bệnh ICD 10 H18.1: Bệnh giác mạc bọng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.2: Phù giác mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H18.2: Phù giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.3: Biến đổi ở các lớp giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H18.3: Biến đổi ở các lớp giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.4: thoái hóa giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H18.4: thoái hóa giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền
Mã bệnh ICD 10 H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ
Mã bệnh ICD 10 H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H18.6: Giác mạc hình chóp
Mã bệnh ICD 10 H18.6: Giác mạc hình chóp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H16.4: Tân mạch giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H16.4: Tân mạch giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi