Trang chủ H00-H59
H00-H59
H25.1: Đục thủy tinh thể vùng nhân ở người già
Mã bệnh ICD 10 H25.1: Đục thủy tinh thể vùng nhân ở người già. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H25.2: Đục thủy tinh thể hình thái Morgagni
Mã bệnh ICD 10 H25.2: Đục thủy tinh thể hình thái Morgagni. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H25.8: Đục thủy tinh thể người già khác
Mã bệnh ICD 10 H25.8: Đục thủy tinh thể người già khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H25.9: Đục thủy tinh thể người già, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H25.9: Đục thủy tinh thể người già, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H26: Đục thủy tinh thể khác
Mã bệnh ICD 10 H26: Đục thủy tinh thể khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H26.0: Đục thủy tinh thể trẻ em, người trẻ và trước tuổi già
Mã bệnh ICD 10 H26.0: Đục thủy tinh thể trẻ em, người trẻ và trước tuổi già. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H26.1: Đục thủy tinh thể do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 H26.1: Đục thủy tinh thể do chấn thương. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H26.2: Đục thủy tinh thể biến chứng
Mã bệnh ICD 10 H26.2: Đục thủy tinh thể biến chứng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H26.3: Đục thủy tinh thể do thuốc
Mã bệnh ICD 10 H26.3: Đục thủy tinh thể do thuốc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H19.3*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh khác, phân loại...
Mã bệnh ICD 10 H19.3*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh khác, phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.8*: Bệnh khác của củng mạc và giác mạc trong bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 H19.8*: Bệnh khác của củng mạc và giác mạc trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20: Viêm mống thể mi
Mã bệnh ICD 10 H20: Viêm mống thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.0: Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp
Mã bệnh ICD 10 H20.0: Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.1: Viêm mống mắt thể mi mạn
Mã bệnh ICD 10 H20.1: Viêm mống mắt thể mi mạn. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.2: Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh
Mã bệnh ICD 10 H20.2: Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.8: Viêm mống mắt thể mi khác
Mã bệnh ICD 10 H20.8: Viêm mống mắt thể mi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.9: Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H20.9: Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H21: Bệnh khác của mống mắt và thể mi
Mã bệnh ICD 10 H21: Bệnh khác của mống mắt và thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H21.0: Xuất huyết tiền phòng
Mã bệnh ICD 10 H21.0: Xuất huyết tiền phòng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H21.1: Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi
Mã bệnh ICD 10 H21.1: Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi