G52

G52.0: Bệnh dây thần kinh khứu giác

Mã bệnh ICD 10 G52.0: Bệnh dây thần kinh khứu giác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.1: Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu)

Mã bệnh ICD 10 G52.1: Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.2: Bệnh dây thần kinh phế vị

Mã bệnh ICD 10 G52.2: Bệnh dây thần kinh phế vị. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)

Mã bệnh ICD 10 G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.7: Nhiều dây thần kinh sọ

Mã bệnh ICD 10 G52.7: Nhiều dây thần kinh sọ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.8: Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 G52.8: Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52.9: Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G52.9: Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G52: Bệnh các dây thần kinh sọ khác

Mã bệnh ICD 10 G52: Bệnh các dây thần kinh sọ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh