G51

G51.9: Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G51.9: Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.3: Co thắt và giật nửa mặt

Mã bệnh ICD 10 G51.3: Co thắt và giật nửa mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.4: Máy cơ mặt

Mã bệnh ICD 10 G51.4: Máy cơ mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.8: Bệnh khác của dây thần kinh mặt

Mã bệnh ICD 10 G51.8: Bệnh khác của dây thần kinh mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51: Bệnh dây thần kinh mặt

Mã bệnh ICD 10 G51: Bệnh dây thần kinh mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.0: Liệt Bell

Mã bệnh ICD 10 G51.0: Liệt Bell. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.1: Viêm hạch gối

Mã bệnh ICD 10 G51.1: Viêm hạch gối. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.2: Hội chứng Melkersson

Mã bệnh ICD 10 G51.2: Hội chứng Melkersson. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh