G50-G59
G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong
Mã bệnh ICD 10 G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.3*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng lưng...
Mã bệnh ICD 10 G55.3*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng lưng (M45-M46†, M48.-†, M53-M54†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.8*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác phân loại...
Mã bệnh ICD 10 G55.8*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56: Bệnh đơn dây thần kinh chi trên
Mã bệnh ICD 10 G56: Bệnh đơn dây thần kinh chi trên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.1: Bệnh đám rối thắt lưng – cùng
Mã bệnh ICD 10 G54.1: Bệnh đám rối thắt lưng - cùng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.0: Hội chứng ống cổ tay
Mã bệnh ICD 10 G56.0: Hội chứng ống cổ tay. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.2: Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G54.2: Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.1: Tổn thương khác của dây thần kinh giữa
Mã bệnh ICD 10 G56.1: Tổn thương khác của dây thần kinh giữa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.3: Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G54.3: Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.2: Tổn thương dây thần kinh trụ
Mã bệnh ICD 10 G56.2: Tổn thương dây thần kinh trụ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.4: Bệnh rễ thần kinh thắt lưng – cùng, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G54.4: Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.3: Tổn thương dây thần kinh quay
Mã bệnh ICD 10 G56.3: Tổn thương dây thần kinh quay. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.5: Teo cơ đau thần kinh
Mã bệnh ICD 10 G54.5: Teo cơ đau thần kinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.6: Hội chứng chi ma có đau
Mã bệnh ICD 10 G54.6: Hội chứng chi ma có đau. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.7: Hội chứng chi ma không đau
Mã bệnh ICD 10 G54.7: Hội chứng chi ma không đau. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.9: Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G54.9: Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 G55*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.0*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong u (C00-D48†)
Mã bệnh ICD 10 G55.0*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong u (C00-D48†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.1*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm cột...
Mã bệnh ICD 10 G55.1*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm cột sống (M50-M51†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh