G46

G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46*: Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46*: Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.0*: Hội chứng động mạch não giữa (I66.0†)

Mã bệnh ICD 10 G46.0*: Hội chứng động mạch não giữa (I66.0†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.1*: Hội chứng động mạch não trước (I66.1†)

Mã bệnh ICD 10 G46.1*: Hội chứng động mạch não trước (I66.1†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.2*: Hội chứng động mạch não sau (I66.2†)

Mã bệnh ICD 10 G46.2*: Hội chứng động mạch não sau (I66.2†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát