G37

G37.2: Tiêu myelin trung tâm cầu não

Mã bệnh ICD 10 G37.2: Tiêu myelin trung tâm cầu não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.3: Viêm tủy ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung...

Mã bệnh ICD 10 G37.3: Viêm tủy ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.4: Viêm tủy hoại tử bán cấp

Mã bệnh ICD 10 G37.4: Viêm tủy hoại tử bán cấp. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.5: Xơ cứng đồng tâm [Baló]

Mã bệnh ICD 10 G37.5: Xơ cứng đồng tâm [Baló]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.8: Bệnh mất myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 G37.8: Bệnh mất myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.9: Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G37.9: Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37: Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 G37: Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.0: Xơ cứng toả lan

Mã bệnh ICD 10 G37.0: Xơ cứng toả lan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.1: Mất myelin trung tâm của thể trai

Mã bệnh ICD 10 G37.1: Mất myelin trung tâm của thể trai. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng