G24
G24: Loạn trương lực cơ
Mã bệnh ICD 10 G24: Loạn trương lực cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.0: Loạn trương lực cơ do thuốc
Mã bệnh ICD 10 G24.0: Loạn trương lực cơ do thuốc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.1: Loạn trương lực cơ gia đình tự phát
Mã bệnh ICD 10 G24.1: Loạn trương lực cơ gia đình tự phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.2: Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 G24.2: Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.3: Vẹo cổ
Mã bệnh ICD 10 G24.3: Vẹo cổ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.4: Loạn trương lực cơ mặt – miệng nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 G24.4: Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.5: Co thắt cơ vòng mi
Mã bệnh ICD 10 G24.5: Co thắt cơ vòng mi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.8: Loạn trương lực cơ khác
Mã bệnh ICD 10 G24.8: Loạn trương lực cơ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G24.9: Loạn trương lực cơ, không xác định
Mã bệnh ICD 10 G24.9: Loạn trương lực cơ, không xác định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động