G11

G11.0: Thất điều bẩm sinh không tiến triển

Mã bệnh ICD 10 G11.0: Thất điều bẩm sinh không tiến triển. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương

G11.1: Thất điều tiểu não khởi phát sớm

Mã bệnh ICD 10 G11.1: Thất điều tiểu não khởi phát sớm. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương

G11.2: Thất điều tiểu não khởi phát muộn

Mã bệnh ICD 10 G11.2: Thất điều tiểu não khởi phát muộn. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương

G11.3: Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA

Mã bệnh ICD 10 G11.3: Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương

G11.4: Liệt cứng hai chân di truyền

Mã bệnh ICD 10 G11.4: Liệt cứng hai chân di truyền. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương

G11.8: Thất điều di truyền khác

Mã bệnh ICD 10 G11.8: Thất điều di truyền khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương

G11.9: Thất điều di truyền, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G11.9: Thất điều di truyền, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương