G04

G04.1: Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới

Mã bệnh ICD 10 G04.1: Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G04.2: Viêm não – màng não và viêm tủy – màng tủy do vi...

Mã bệnh ICD 10 G04.2: Viêm não - màng não và viêm tủy - màng tủy do vi khuẩn, không phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G04.8: Viêm não, viêm tủy và viêm não – tủy khác

Mã bệnh ICD 10 G04.8: Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G04.9: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy, không biệt định

Mã bệnh ICD 10 G04.9: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G04: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy

Mã bệnh ICD 10 G04: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G04.0: Viêm não rải rác cấp tính

Mã bệnh ICD 10 G04.0: Viêm não rải rác cấp tính. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương