G00-G09

G04.8: Viêm não, viêm tủy và viêm não – tủy khác

Mã bệnh ICD 10 G04.8: Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G04.9: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy, không biệt định

Mã bệnh ICD 10 G04.9: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G02*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại...

Mã bệnh ICD 10 G02*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G05*: Viêm não, viêm tủy và viêm não- tủy trong bệnh phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 G05*: Viêm não, viêm tủy và viêm não- tủy trong bệnh phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G02.0*: Viêm màng não trong bệnh virus phân loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 G02.0*: Viêm màng não trong bệnh virus phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G05.0*: Viêm não, viêm tủy và viêm não – tủy trong bệnh nhiễm khuẩn...

Mã bệnh ICD 10 G05.0*: Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G02.1*: Viêm màng não trong bệnh nấm

Mã bệnh ICD 10 G02.1*: Viêm màng não trong bệnh nấm. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G05.1*: Viêm não, viêm tủy và viêm não – tủy trong bệnh virus phân...

Mã bệnh ICD 10 G05.1*: Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy trong bệnh virus phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00: Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G00: Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.0: Viêm màng não do Haemophilus

Mã bệnh ICD 10 G00.0: Viêm màng não do Haemophilus. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.1: Viêm màng não do phế cầu

Mã bệnh ICD 10 G00.1: Viêm màng não do phế cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.2: Viêm màng não do liên cầu

Mã bệnh ICD 10 G00.2: Viêm màng não do liên cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.3: Viêm màng não do tụ cầu

Mã bệnh ICD 10 G00.3: Viêm màng não do tụ cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.8: Viêm màng não do vi khuẩn khác

Mã bệnh ICD 10 G00.8: Viêm màng não do vi khuẩn khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G00.9: Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định

Mã bệnh ICD 10 G00.9: Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G01*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 G01*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương