G00-G09
G05.2*: Viêm não, viêm tủy và viêm não – tủy trong bệnh nhiễm trùng,...
Mã bệnh ICD 10 G05.2*: Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy trong bệnh nhiễm trùng, ký sinh trùng khác, phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G03: Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
Mã bệnh ICD 10 G03: Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G03.0: Viêm màng não không sinh mủ
Mã bệnh ICD 10 G03.0: Viêm màng não không sinh mủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G03.1: Viêm màng não mãn tính
Mã bệnh ICD 10 G03.1: Viêm màng não mãn tính. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G03.2: Viêm màng não tái diễn lành tính [Mollaret)
Mã bệnh ICD 10 G03.2: Viêm màng não tái diễn lành tính [Mollaret). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G03.8: Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác
Mã bệnh ICD 10 G03.8: Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G03.9: Viêm màng não, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 G03.9: Viêm màng não, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G04: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy
Mã bệnh ICD 10 G04: Viêm não, viêm tủy và viêm não-tủy. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G00.2: Viêm màng não do liên cầu
Mã bệnh ICD 10 G00.2: Viêm màng não do liên cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G00.3: Viêm màng não do tụ cầu
Mã bệnh ICD 10 G00.3: Viêm màng não do tụ cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G00.8: Viêm màng não do vi khuẩn khác
Mã bệnh ICD 10 G00.8: Viêm màng não do vi khuẩn khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G00.9: Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 G00.9: Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G01*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 G01*: Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở mục khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G00: Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G00: Viêm màng não vi khuẩn, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G00.0: Viêm màng não do Haemophilus
Mã bệnh ICD 10 G00.0: Viêm màng não do Haemophilus. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
G00.1: Viêm màng não do phế cầu
Mã bệnh ICD 10 G00.1: Viêm màng não do phế cầu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương