F41
F41.9: Rối loạn lo âu, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 F41.9: Rối loạn lo âu, không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41: Các rối loạn lo âu khác
Mã bệnh ICD 10 F41: Các rối loạn lo âu khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.0: Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn]
Mã bệnh ICD 10 F41.0: Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn]. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.1: Rối loạn lo âu lan toả
Mã bệnh ICD 10 F41.1: Rối loạn lo âu lan toả. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.2: Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm
Mã bệnh ICD 10 F41.2: Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.3: Các rối loạn lo âu hỗn hợp khác
Mã bệnh ICD 10 F41.3: Các rối loạn lo âu hỗn hợp khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.8: Các rối loạn lo âu biệt định khác
Mã bệnh ICD 10 F41.8: Các rối loạn lo âu biệt định khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể