F32

F32: Giai đoạn trầm cảm

Mã bệnh ICD 10 F32: Giai đoạn trầm cảm. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]

F32.0: Giai đoạn trầm cảm nhẹ

Mã bệnh ICD 10 F32.0: Giai đoạn trầm cảm nhẹ. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]

F32.1: Giai đoạn trầm cảm vừa

Mã bệnh ICD 10 F32.1: Giai đoạn trầm cảm vừa. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]

F32.2: Giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần

Mã bệnh ICD 10 F32.2: Giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]

F32.3: Giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần

Mã bệnh ICD 10 F32.3: Giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]

F32.8: Giai đoạn trầm cảm khác

Mã bệnh ICD 10 F32.8: Giai đoạn trầm cảm khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]

F32.9: Giai đoạn trầm cảm không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 F32.9: Giai đoạn trầm cảm không đặc hiệu. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]