Trang chủ F00-F99
F00-F99
F41.0: Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn]
Mã bệnh ICD 10 F41.0: Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn]. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F43.8: Phản ứng khác với stress trầm trọng
Mã bệnh ICD 10 F43.8: Phản ứng khác với stress trầm trọng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.1: Rối loạn lo âu lan toả
Mã bệnh ICD 10 F41.1: Rối loạn lo âu lan toả. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.2: Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm
Mã bệnh ICD 10 F41.2: Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.3: Các rối loạn lo âu hỗn hợp khác
Mã bệnh ICD 10 F41.3: Các rối loạn lo âu hỗn hợp khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.8: Các rối loạn lo âu biệt định khác
Mã bệnh ICD 10 F41.8: Các rối loạn lo âu biệt định khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F41.9: Rối loạn lo âu, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 F41.9: Rối loạn lo âu, không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F42: Rối loạn ám ảnh nghi thức
Mã bệnh ICD 10 F42: Rối loạn ám ảnh nghi thức. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F42.0: Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu thế
Mã bệnh ICD 10 F42.0: Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu thế. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F42.1: Các hành vi nghi thức chiếm ưu thế [các nghi thức ám ảnh]
Mã bệnh ICD 10 F42.1: Các hành vi nghi thức chiếm ưu thế [các nghi thức ám ảnh]. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F42.2: Các ý tưởng và các hành vi ám ảnh hỗn hợp
Mã bệnh ICD 10 F42.2: Các ý tưởng và các hành vi ám ảnh hỗn hợp. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F42.8: Rối loạn ám ảnh nghi thức khác
Mã bệnh ICD 10 F42.8: Rối loạn ám ảnh nghi thức khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F33.3: Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng với các...
Mã bệnh ICD 10 F33.3: Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng với các triệu chứng loạn thần. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]
F40.1: Ám ảnh sợ xã hội
Mã bệnh ICD 10 F40.1: Ám ảnh sợ xã hội. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F33.4: Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện đang thuyên giảm
Mã bệnh ICD 10 F33.4: Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện đang thuyên giảm. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]
F40.2: Ám ảnh sợ đặc hiệu (riêng lẻ)
Mã bệnh ICD 10 F40.2: Ám ảnh sợ đặc hiệu (riêng lẻ). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F33.8: Rối loạn trầm cảm tái diễn khác
Mã bệnh ICD 10 F33.8: Rối loạn trầm cảm tái diễn khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]
F33.9: Rối loạn trầm cảm tái phát, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 F33.9: Rối loạn trầm cảm tái phát, không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]
F34: Rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng
Mã bệnh ICD 10 F34: Rối loạn khí sắc [cảm xúc] dai dẳng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]
F34.0: Khí sắc chu kỳ
Mã bệnh ICD 10 F34.0: Khí sắc chu kỳ. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F30-F39 Rối loạn khí sắc [cảm xúc]