E05

E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]

Mã bệnh ICD 10 E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả

Mã bệnh ICD 10 E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.1: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc

Mã bệnh ICD 10 E05.1: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.2: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc

Mã bệnh ICD 10 E05.2: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.3: Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ

Mã bệnh ICD 10 E05.3: Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.4: Nhiễm độc giáp do dùng thuốc

Mã bệnh ICD 10 E05.4: Nhiễm độc giáp do dùng thuốc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.5: Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp

Mã bệnh ICD 10 E05.5: Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.8: Nhiễm độc giáp khác

Mã bệnh ICD 10 E05.8: Nhiễm độc giáp khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.9: Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E05.9: Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp