D60-D64

D64.0: Thiếu máu nhược sắc có nguyên hồng cầu

Mã bệnh ICD 10 D64.0: Thiếu máu nhược sắc có nguyên hồng cầu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D64.1: Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do bệnh lý

Mã bệnh ICD 10 D64.1: Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do bệnh lý. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D64.2: Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do thuốc và độc chất

Mã bệnh ICD 10 D64.2: Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do thuốc và độc chất. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D64.3: Các thiếu máu nguyên hồng cầu sắt khác

Mã bệnh ICD 10 D64.3: Các thiếu máu nguyên hồng cầu sắt khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D64.4: Thiếu máu rối loạn sinh sản dòng hồng cầu bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 D64.4: Thiếu máu rối loạn sinh sản dòng hồng cầu bẩm sinh. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D64.8: Các thiếu máu không đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 D64.8: Các thiếu máu không đặc hiệu khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D64.9: Thiếu máu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D64.9: Thiếu máu không đặc hiệu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D63.8: Thiếu máu trong các bệnh mãn tính đã được phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 D63.8: Thiếu máu trong các bệnh mãn tính đã được phân loại ở phần khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D60: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải [giảm nguyên hồng cầu]

Mã bệnh ICD 10 D60: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải [giảm nguyên hồng cầu]. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D64: Các thiếu máu khác

Mã bệnh ICD 10 D64: Các thiếu máu khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D60.0: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải mãn tính

Mã bệnh ICD 10 D60.0: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải mãn tính. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D60.1: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải thóang qua

Mã bệnh ICD 10 D60.1: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải thóang qua. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D60.8: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải khác

Mã bệnh ICD 10 D60.8: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D60.9: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D60.9: Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải không đặc hiệu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D61: Các thể suy tủy xương khác

Mã bệnh ICD 10 D61: Các thể suy tủy xương khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D61.0: Suy tủy xương bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 D61.0: Suy tủy xương bẩm sinh. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D61.1: Suy tủy xương do thuốc

Mã bệnh ICD 10 D61.1: Suy tủy xương do thuốc. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D61.2: Suy tủy xương do các nguyên nhân bên ngoài khác

Mã bệnh ICD 10 D61.2: Suy tủy xương do các nguyên nhân bên ngoài khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D61.3: Suy tủy xương vô căn

Mã bệnh ICD 10 D61.3: Suy tủy xương vô căn. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác

D61.8: Suy tủy xương đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 D61.8: Suy tủy xương đặc hiệu khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D60-D64 Suy tủy xương và các bệnh thiếu máu khác