D37-D48

D43.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não,...

Mã bệnh ICD 10 D43.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, trên lều não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D40.7: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Các...

Mã bệnh ICD 10 D40.7: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Các cơ quan sinh dục nam khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D43.1: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não,...

Mã bệnh ICD 10 D43.1: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Não, dưới lều não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D38.1: U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và...

Mã bệnh ICD 10 D38.1: U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D38.2: U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi

Mã bệnh ICD 10 D38.2: U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D38.3: U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất

Mã bệnh ICD 10 D38.3: U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D38.4: U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức

Mã bệnh ICD 10 D38.4: U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D38.5: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác

Mã bệnh ICD 10 D38.5: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D38.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không...

Mã bệnh ICD 10 D38.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D39: U không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh...

Mã bệnh ICD 10 D39: U không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D39.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tử...

Mã bệnh ICD 10 D39.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D39.1: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của buồng...

Mã bệnh ICD 10 D39.1: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của buồng trứng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D39.2: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của nhau...

Mã bệnh ICD 10 D39.2: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của nhau (rau) thai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D39.7: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ...

Mã bệnh ICD 10 D39.7: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D37.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống...

Mã bệnh ICD 10 D37.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống dẫn mật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D39.9: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ...

Mã bệnh ICD 10 D39.9: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D37.7: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa khác

Mã bệnh ICD 10 D37.7: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D40: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ...

Mã bệnh ICD 10 D40: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nam. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D37.9: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa không...

Mã bệnh ICD 10 D37.9: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D40.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tiền...

Mã bệnh ICD 10 D40.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tiền liệt tuyến. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất