D37-D48
D41.9: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ...
Mã bệnh ICD 10 D41.9: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D42: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng...
Mã bệnh ICD 10 D42: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D42.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng...
Mã bệnh ICD 10 D42.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của màng não thuộc não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D37.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống...
Mã bệnh ICD 10 D37.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống dẫn mật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D39.9: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ...
Mã bệnh ICD 10 D39.9: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D37.7: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa khác
Mã bệnh ICD 10 D37.7: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D40: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ...
Mã bệnh ICD 10 D40: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nam. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D37.9: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa không...
Mã bệnh ICD 10 D37.9: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D40.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tiền...
Mã bệnh ICD 10 D40.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tiền liệt tuyến. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38: U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa,...
Mã bệnh ICD 10 D38: U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan hô hấp và cơ quan trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D40.1: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tinh...
Mã bệnh ICD 10 D40.1: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tinh hoàn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38.0: U tân sinh chưa rõ tính chất của thanh quản
Mã bệnh ICD 10 D38.0: U tân sinh chưa rõ tính chất của thanh quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38.1: U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và...
Mã bệnh ICD 10 D38.1: U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38.2: U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi
Mã bệnh ICD 10 D38.2: U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38.3: U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất
Mã bệnh ICD 10 D38.3: U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38.4: U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức
Mã bệnh ICD 10 D38.4: U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38.5: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác
Mã bệnh ICD 10 D38.5: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D38.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không...
Mã bệnh ICD 10 D38.6: U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D39: U không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh...
Mã bệnh ICD 10 D39: U không chắc chắn hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất
D39.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tử...
Mã bệnh ICD 10 D39.0: U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất