D31

D31.4: U lành thể mi

Mã bệnh ICD 10 D31.4: U lành thể mi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.5: U lành tuyến và ống lệ

Mã bệnh ICD 10 D31.5: U lành tuyến và ống lệ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.6: U lành hốc mắt không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D31.6: U lành hốc mắt không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.9: U lành của mắt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D31.9: U lành của mắt, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.1: U lành giác mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.1: U lành giác mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.2: U lành võng mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.2: U lành võng mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.3: U lành màng mạch mắt

Mã bệnh ICD 10 D31.3: U lành màng mạch mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31: U lành của mắt và phần phụ

Mã bệnh ICD 10 D31: U lành của mắt và phần phụ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.0: U lành kết mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.0: U lành kết mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành