D30

D30: U lành của cơ quan tiết niệu

Mã bệnh ICD 10 D30: U lành của cơ quan tiết niệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.0: U lành của Thận

Mã bệnh ICD 10 D30.0: U lành của Thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.1: U lành của Bồn thận

Mã bệnh ICD 10 D30.1: U lành của Bồn thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.2: U lành của Niệu quản

Mã bệnh ICD 10 D30.2: U lành của Niệu quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.3: U lành của Bàng quang

Mã bệnh ICD 10 D30.3: U lành của Bàng quang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.4: U lành của Niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 D30.4: U lành của Niệu đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.7: Cơ quan tiết niệu khác

Mã bệnh ICD 10 D30.7: Cơ quan tiết niệu khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.9: Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D30.9: Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành