D17

D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi

Mã bệnh ICD 10 D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí...

Mã bệnh ICD 10 D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.4: U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 D17.4: U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.5: U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng

Mã bệnh ICD 10 D17.5: U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh

Mã bệnh ICD 10 D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17: U mỡ

Mã bệnh ICD 10 D17: U mỡ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt...

Mã bệnh ICD 10 D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.1: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình

Mã bệnh ICD 10 D17.1: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành