D10-D36

D23.9: U lành của da, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D23.9: U lành của da, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D28.2: U lành vòi tử cung và dây chằng

Mã bệnh ICD 10 D28.2: U lành vòi tử cung và dây chằng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D24: U lành vú

Mã bệnh ICD 10 D24: U lành vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 D28.7: U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D25: U cơ trơn tử cung

Mã bệnh ICD 10 D25: U cơ trơn tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D28.9: U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D25.0: U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung

Mã bệnh ICD 10 D25.0: U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29: U lành của cơ quan sinh dục nam

Mã bệnh ICD 10 D29: U lành của cơ quan sinh dục nam. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D25.1: U cơ trơn trong vách tử cung

Mã bệnh ICD 10 D25.1: U cơ trơn trong vách tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D25.2: U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung

Mã bệnh ICD 10 D25.2: U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D25.9: U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D25.9: U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D26: U lành khác của tử cung

Mã bệnh ICD 10 D26: U lành khác của tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D26.0: U lành cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 D26.0: U lành cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.1: U lành da của mi mắt kể cả góc mắt

Mã bệnh ICD 10 D23.1: U lành da của mi mắt kể cả góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.2: U lành da tai và ống tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 D23.2: U lành da tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.3: U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng

Mã bệnh ICD 10 D23.3: U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.9: U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D21.9: U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.4: U lành da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D23.4: U lành da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22: Nốt ruồi

Mã bệnh ICD 10 D22: Nốt ruồi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.5: U lành da thân mình

Mã bệnh ICD 10 D23.5: U lành da thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành