D10-D36

D30.4: U lành của Niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 D30.4: U lành của Niệu đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.7: Cơ quan tiết niệu khác

Mã bệnh ICD 10 D30.7: Cơ quan tiết niệu khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.9: Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D30.9: Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31: U lành của mắt và phần phụ

Mã bệnh ICD 10 D31: U lành của mắt và phần phụ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.0: U lành của Dương vật

Mã bệnh ICD 10 D29.0: U lành của Dương vật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.0: U lành kết mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.0: U lành kết mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.1: U lành của Tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 D29.1: U lành của Tuyến tiền liệt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.1: U lành giác mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.1: U lành giác mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.2: U lành của Tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 D29.2: U lành của Tinh hoàn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.2: U lành võng mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.2: U lành võng mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.3: U lành của Mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 D29.3: U lành của Mào tinh hoàn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.3: U lành màng mạch mắt

Mã bệnh ICD 10 D31.3: U lành màng mạch mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.4: Bìu

Mã bệnh ICD 10 D29.4: Bìu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D26.1: U lành thân tử cung

Mã bệnh ICD 10 D26.1: U lành thân tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D26.7: U lành phần khác của tử cung

Mã bệnh ICD 10 D26.7: U lành phần khác của tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D26.9: U lành tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D26.9: U lành tử cung, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D27: U lành buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 D27: U lành buồng trứng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định

Mã bệnh ICD 10 D28: U lành của cơ quan sinh dục khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D28.0: U lành âm hộ

Mã bệnh ICD 10 D28.0: U lành âm hộ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D28.1: U lành âm đạo

Mã bệnh ICD 10 D28.1: U lành âm đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành