D10-D36

D31.5: U lành tuyến và ống lệ

Mã bệnh ICD 10 D31.5: U lành tuyến và ống lệ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D35: U lành của tuyến nội tiết khác và tuyến nội tiết không đặc...

Mã bệnh ICD 10 D35: U lành của tuyến nội tiết khác và tuyến nội tiết không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.6: U lành hốc mắt không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D31.6: U lành hốc mắt không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D35.0: U lành tuyến thượng thận

Mã bệnh ICD 10 D35.0: U lành tuyến thượng thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.9: U lành của mắt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D31.9: U lành của mắt, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D35.1: U lành tuyến cận giáp

Mã bệnh ICD 10 D35.1: U lành tuyến cận giáp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D32: U lành của màng não

Mã bệnh ICD 10 D32: U lành của màng não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D32.0: U lành màng não

Mã bệnh ICD 10 D32.0: U lành màng não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D32.1: U lành màng não tủy sống

Mã bệnh ICD 10 D32.1: U lành màng não tủy sống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D32.9: U lành màng não, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D32.9: U lành màng não, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D33: U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung...

Mã bệnh ICD 10 D33: U lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D33.0: U lành của não trên lều

Mã bệnh ICD 10 D33.0: U lành của não trên lều. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D33.1: U lành của não, lều dưới

Mã bệnh ICD 10 D33.1: U lành của não, lều dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31: U lành của mắt và phần phụ

Mã bệnh ICD 10 D31: U lành của mắt và phần phụ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.0: U lành của Dương vật

Mã bệnh ICD 10 D29.0: U lành của Dương vật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.0: U lành kết mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.0: U lành kết mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.1: U lành của Tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 D29.1: U lành của Tuyến tiền liệt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.1: U lành giác mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.1: U lành giác mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D29.2: U lành của Tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 D29.2: U lành của Tinh hoàn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D31.2: U lành võng mạc

Mã bệnh ICD 10 D31.2: U lành võng mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành