D10-D36
D36.7: U lành vị trí xác định khác
Mã bệnh ICD 10 D36.7: U lành vị trí xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D36.9: U lành của vị trí không xác định
Mã bệnh ICD 10 D36.9: U lành của vị trí không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.2: U lành tuyến yên
Mã bệnh ICD 10 D35.2: U lành tuyến yên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.3: U lành ống sọ hầu
Mã bệnh ICD 10 D35.3: U lành ống sọ hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.4: U lành tuyến tùng
Mã bệnh ICD 10 D35.4: U lành tuyến tùng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.5: U lành thể cảnh
Mã bệnh ICD 10 D35.5: U lành thể cảnh. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.6: U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác
Mã bệnh ICD 10 D35.6: U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.7: U lành tuyến nội tiết xác định khác
Mã bệnh ICD 10 D35.7: U lành tuyến nội tiết xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.8: U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết
Mã bệnh ICD 10 D35.8: U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.9: U lành của tuyến nội tiết, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D35.9: U lành của tuyến nội tiết, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D36: U lành có vị trí khác và không xác định
Mã bệnh ICD 10 D36: U lành có vị trí khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D36.0: U lành hạch lympho
Mã bệnh ICD 10 D36.0: U lành hạch lympho. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D36.1: U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động
Mã bệnh ICD 10 D36.1: U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D33.9: U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D33.9: U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D31.4: U lành thể mi
Mã bệnh ICD 10 D31.4: U lành thể mi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D34: U lành của tuyến giáp
Mã bệnh ICD 10 D34: U lành của tuyến giáp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D31.5: U lành tuyến và ống lệ
Mã bệnh ICD 10 D31.5: U lành tuyến và ống lệ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35: U lành của tuyến nội tiết khác và tuyến nội tiết không đặc...
Mã bệnh ICD 10 D35: U lành của tuyến nội tiết khác và tuyến nội tiết không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D31.6: U lành hốc mắt không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D31.6: U lành hốc mắt không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D35.0: U lành tuyến thượng thận
Mã bệnh ICD 10 D35.0: U lành tuyến thượng thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành