D07
D07.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ
Mã bệnh ICD 10 D07.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo
Mã bệnh ICD 10 D07.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác...
Mã bệnh ICD 10 D07.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật
Mã bệnh ICD 10 D07.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 D07.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác...
Mã bệnh ICD 10 D07.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 D07.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và...
Mã bệnh ICD 10 D07: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ